Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
độ trì


[độ trì]
to assist and preserve
NhỠcó thánh thần độ trì
To be assisted and preserved by genii



Assist and preserve (noi' vỠmột sức thiên liêng)
NhỠcó thánh thần độ trì To be assisted and preserved by genii


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.