|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
độ trì
| [độ trì] | | | to assist and preserve | | | NhỠcó thánh thần độ trì | | To be assisted and preserved by genii |
Assist and preserve (noi' vỠmột sức thiên liêng) NhỠcó thánh thần độ trì To be assisted and preserved by genii
|
|
|
|